Kỳ thi trung học phổ thông quốc gia
Phí tham dự | |
---|---|
Nhà phát triển / quản lý | Bộ Giáo dục và Đào tạo (Việt Nam) |
Kiến thức / kỹ năng kiểm tra | Ba bài thi độc lập bắt buộc: Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ (Anh, Pháp, Đức, Nhật, Nga, Trung, Hàn) Hai bài thi tổ hợp tự chọn: Khoa học tự nhiên (Vật lí, Hóa học, Sinh học) và Khoa học xã hội (Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân)[1] |
Tổ chức | 1 lần/năm |
Mục đích | Xét tốt nghiệp trung học phổ thông và tuyển sinh đại học, cao đẳng |
Thời lượng | Toán: 90 phút Ngữ văn:120 phút Ngoại ngữ: 60 phút Các bài thi tổ hợp: 50 phút/mỗi môn thành phần, tổng cộng là 150 phút mỗi bài[1] |
Điểm được sử dụng bởi | Hầu hết các trường đại học, cao đẳng trên toàn quốc. |
Quốc gia / khu vực | Việt Nam |
Loại | Kiểm tra trắc nghiệm trên giấy (trừ môn Ngữ văn thi theo hình thức tự luận)[1] |
Trang mạng | |
Năm kết thúc | 2019 (2019) |
Thang điểm | Tất cả các bài thi: 0–10, làm tròn điểm tới hai chữ số thập phân. |
Điều kiện / tiêu chí | Điều kiện
|
Hiệu lực | 1 năm, tính đến kì thi THPT Quốc gia năm kế tiếp |
Ngôn ngữ | Các môn ngoại ngữ: tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Nhật, tiếng Nga, tiếng Trung, tiếng Hàn Các môn còn lại: tiếng Việt |
Viết tắt | Kì thi THPT Quốc gia |
Năm bắt đầu | 2015 (2015) |